贮藏 zhùcáng
volume volume

Từ hán việt: 【trữ tàng】

Đọc nhanh: 贮藏 (trữ tàng). Ý nghĩa là: cất giữ; trữ; chứa.

Ý Nghĩa của "贮藏" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9

贮藏 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cất giữ; trữ; chứa

储藏

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贮藏

  • volume volume

    - shì 收藏 shōucáng 古董 gǔdǒng

    - Anh ấy thích sưu tập đồ cổ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 手里 shǒulǐ 可能 kěnéng 没什么 méishíme 大牌 dàpái dàn 肯定 kěndìng cáng zhe 暗牌 ànpái duì 咱们 zánmen liú le 一手 yīshǒu

    - Trong tay họ có lẽ không có lá bài lớn nào, nhưng chắc chắn có lá bài bí mật, khả năng sẽ đối đầu với chúng ta.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 收藏 shōucáng 古董 gǔdǒng

    - Anh ấy thích sưu tầm đồ cổ.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 收藏 shōucáng 乐器 yuèqì

    - Anh ấy thích sưu tầm nhạc cụ.

  • volume volume

    - 黛色 dàisè 眼眸 yǎnmóu cáng 深情 shēnqíng

    - Đôi mắt đen chứa đầy tình cảm sâu sắc.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 收藏 shōucáng 古代 gǔdài 雕塑 diāosù

    - Anh ấy thích sưu tầm tượng điêu khắc cổ đại.

  • volume volume

    - zài 认真 rènzhēn 探索 tànsuǒ dào cáng

    - Anh ấy đang chăm chỉ khám phá Đạo Tạng.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 收藏 shōucáng 各种 gèzhǒng jiǔ

    - Anh ấy thích sưu tập các loại rượu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+14 nét)
    • Pinyin: Cáng , Zāng , Zàng
    • Âm hán việt: Tàng , Tạng
    • Nét bút:一丨丨一ノフ一ノ一丨フ一丨フフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TIMS (廿戈一尸)
    • Bảng mã:U+85CF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Zhǔ , Zhù
    • Âm hán việt: Trữ
    • Nét bút:丨フノ丶丶丶フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BOJM (月人十一)
    • Bảng mã:U+8D2E
    • Tần suất sử dụng:Cao