Đọc nhanh: 贮藏 (trữ tàng). Ý nghĩa là: cất giữ; trữ; chứa.
贮藏 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cất giữ; trữ; chứa
储藏
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贮藏
- 他 嗜 收藏 古董
- Anh ấy thích sưu tập đồ cổ.
- 他们 手里 可能 没什么 大牌 但 肯定 藏 着 暗牌 对 咱们 留 了 一手
- Trong tay họ có lẽ không có lá bài lớn nào, nhưng chắc chắn có lá bài bí mật, khả năng sẽ đối đầu với chúng ta.
- 他 喜欢 收藏 古董
- Anh ấy thích sưu tầm đồ cổ.
- 他 喜欢 收藏 乐器
- Anh ấy thích sưu tầm nhạc cụ.
- 黛色 眼眸 藏 深情
- Đôi mắt đen chứa đầy tình cảm sâu sắc.
- 他 喜欢 收藏 古代 雕塑
- Anh ấy thích sưu tầm tượng điêu khắc cổ đại.
- 他 在 认真 探索 道 藏
- Anh ấy đang chăm chỉ khám phá Đạo Tạng.
- 他 喜欢 收藏 各种 酒
- Anh ấy thích sưu tập các loại rượu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
藏›
贮›