Đọc nhanh: 贮木场 (trữ mộc trường). Ý nghĩa là: vựa gỗ; nơi chứa gỗ để bán.
贮木场 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vựa gỗ; nơi chứa gỗ để bán
贮存木材待售的场所
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贮木场
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 一场 舌战
- một trận tranh cãi.
- 一场 血战
- một trận huyết chiến.
- 一场 春雨 后 , 麦苗 立刻 见长 了
- sau một trận mưa xuân, lúa mạch non lớn lên trông thấy.
- 一场 混战
- một trận hỗn chiến
- 一场 大雨 突然 来 了
- Một trận mưa lớn bất ngờ ập tới.
- 一场 感冒 使得 我 上 不了 班
- Trận ốm khiến tớ không đi làm nổi.
- 一场 拍卖 即将 开始
- Một cuộc đấu giá sắp bắt đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
场›
木›
贮›