Đọc nhanh: 废物的运输和贮藏 (phế vật đích vận thâu hoà trữ tàng). Ý nghĩa là: Vận chuyển và tích trữ rác.
废物的运输和贮藏 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Vận chuyển và tích trữ rác
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 废物的运输和贮藏
- 内脏 尤指 心脏 、 肝脏 和 肺 等 动物 的 内脏 或 内部 器官
- Bộ phận nội tạng đặc biệt chỉ các nội tạng hoặc bộ phận nội tạng của động vật như trái tim, gan và phổi.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 为了 度量 物质 , 我们 必须 有 重量 , 容积 和 长度 的 单位
- Để đo lường vật chất, chúng ta cần có các đơn vị về trọng lượng, dung tích và độ dài.
- 他 托运 了 自己 的 宠物
- Anh ấy đã ký gửi thú cưng của mình.
- 他们 负责 这次 的 货物运输
- Họ phụ trách vận chuyển hàng hóa lần này.
- 他们 在 清理 社区 的 废弃物
- Họ đang xử lý các vật liệu bỏ đi trong cộng đồng.
- 一切 物体 都 在 不断 地 运动 , 它们 的 静止 和 平衡 只是 暂时 的 , 相对 的
- mọi vật thể đều luôn vận động, sự tĩnh tại và cân bằng của chúng chỉ là tạm thời, là tương đối.
- 托运人 对 填开 的 货物 说明 和 声明 的 正确性 负责
- Người gửi hàng chịu trách nhiệm về tính đúng đắn của các mô tả và khai báo hàng hóa đã hoàn thành
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
和›
废›
物›
的›
藏›
贮›
输›
运›