贬黜 biǎnchù
volume volume

Từ hán việt: 【biếm truất】

Đọc nhanh: 贬黜 (biếm truất). Ý nghĩa là: biếm truất; cách chức; giáng chức.

Ý Nghĩa của "贬黜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

贬黜 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. biếm truất; cách chức; giáng chức

贬斥1;黜退

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贬黜

  • volume volume

    - chù 退 tuì

    - truất về.

  • volume volume

    - 国家元首 guójiāyuánshǒu bèi 陆军 lùjūn 废黜 fèichù le

    - Nguyên thủ quốc gia đã bị quân đội lật đổ.

  • volume volume

    - 国家元首 guójiāyuánshǒu bèi 军队 jūnduì 废黜 fèichù le

    - Tổng thống quốc gia đã bị quân đội lật đổ.

  • volume volume

    - 作为 zuòwéi 小说家 xiǎoshuōjiā 德莱塞 déláisè de 地位 dìwèi 向来 xiànglái 众说纷纭 zhòngshuōfēnyún 褒贬不一 bāobiǎnbùyī

    - Là một tiểu thuyết gia, địa vị của Dreiser thường bị lời ra tiếng vào

  • volume volume

    - 从不 cóngbù 贬低 biǎndī 同事 tóngshì

    - Cô ấy không bao giờ hạ thấp đồng nghiệp.

  • volume volume

    - 商品 shāngpǐn 贬值 biǎnzhí le 很多 hěnduō

    - Hàng hóa đã sụt giá rất nhiều.

  • volume volume

    - duì de 表现 biǎoxiàn 非常 fēicháng 贬低 biǎndī

    - Cô ấy rất chê bai sự thể hiện của anh rất nhiều.

  • volume volume

    - yòng 贬低 biǎndī de 语言 yǔyán 批评 pīpíng

    - Anh ấy thường dùng lời lẽ chê bai để chỉ trích.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Biǎn
    • Âm hán việt: Biếm
    • Nét bút:丨フノ丶ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BOHIO (月人竹戈人)
    • Bảng mã:U+8D2C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Hắc 黑 (+5 nét)
    • Pinyin: Chù
    • Âm hán việt: Truất
    • Nét bút:丨フ丶ノ一丨一一丶丶丶丶フ丨丨フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WFUU (田火山山)
    • Bảng mã:U+9EDC
    • Tần suất sử dụng:Trung bình