Đọc nhanh: 贬黜 (biếm truất). Ý nghĩa là: biếm truất; cách chức; giáng chức.
贬黜 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. biếm truất; cách chức; giáng chức
贬斥1;黜退
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贬黜
- 黜 退
- truất về.
- 国家元首 被 陆军 废黜 了
- Nguyên thủ quốc gia đã bị quân đội lật đổ.
- 国家元首 被 军队 废黜 了
- Tổng thống quốc gia đã bị quân đội lật đổ.
- 作为 小说家 , 德莱塞 的 地位 向来 众说纷纭 , 褒贬不一
- Là một tiểu thuyết gia, địa vị của Dreiser thường bị lời ra tiếng vào
- 她 从不 贬低 同事
- Cô ấy không bao giờ hạ thấp đồng nghiệp.
- 商品 贬值 了 很多
- Hàng hóa đã sụt giá rất nhiều.
- 她 对 他 的 表现 非常 贬低
- Cô ấy rất chê bai sự thể hiện của anh rất nhiều.
- 他 用 贬低 的 语言 批评
- Anh ấy thường dùng lời lẽ chê bai để chỉ trích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
贬›
黜›