Đọc nhanh: 介质访问控制 (giới chất phỏng vấn khống chế). Ý nghĩa là: MAC, Kiểm soát truy cập trung bình.
介质访问控制 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. MAC
✪ 2. Kiểm soát truy cập trung bình
Medium Access Control
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 介质访问控制
- 不要 被 私欲 控制
- Đừng để ham muốn cá nhân kiểm soát.
- 质量 控制 不可 或 忽
- Kiểm soát chất lượng không thể sơ suất.
- 黑社会 控制 了 该 地区
- Xã hội đen kiểm soát khu vực này.
- 我 甚至 还 联系 了 疾病 控制中心 问 他们
- Tôi thậm chí đã liên hệ với Trung tâm Kiểm soát Dịch bệnh để tìm hiểu
- 提倡 少生 、 优生 , 控制 人口数量 , 提高 人口素质
- đề xướng sinh ít, nhưng nuôi dạy tốt, hạn chế số lượng, nâng cao chất lượng.
- 他们 访问 了 故乡 的 古迹
- Họ đã thăm các di tích lịch sử ở quê.
- 一 晚 放映 三个 同一 主题 的 访问记 实 真是 小题大做
- Buổi chiếu ba bản ghi chứng về cuộc phỏng vấn cùng một chủ đề trong một đêm thật là quá đáng.
- 工程 经理 负责 监督 工程项目 的 进展 和 质量 控制
- Quản lý kỹ thuật chịu trách nhiệm giám sát tiến độ và kiểm soát chất lượng của các dự án kỹ thuật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
介›
制›
控›
访›
质›
问›