Đọc nhanh: 质疑问难 (chất nghi vấn nan). Ý nghĩa là: đưa ra chất vấn; đưa ra nghi ngờ.
质疑问难 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đưa ra chất vấn; đưa ra nghi ngờ
提出疑难问题来讨论;提出疑问以求解答
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 质疑问难
- 不敢 问 难
- không dám hỏi han
- 疑难问题
- vấn đề nghi nan
- 质疑问难
- hỏi vặn; hỏi khó dễ
- 他 被 突来 的 质疑 问得 张口结舌 , 不知所措
- Anh ta không biết làm gì trước sự chất vấn bất ngờ .
- 质疑问难
- nêu chất vấn
- 如果 有 任何 疑问 , 请 随时 问 我 。 我 没 问题 , 一定 会 帮助 你
- Nếu có câu hỏi gì hãy cứ hỏi tôi bất cứ lúc nào. Tôi không phiền, nhất định sẽ giúp bạn.
- 在 所有 的 物质 里面 , 甲醛 , 是 这个 问题 最有 可能 的 答案
- Trong số tất cả các chất, formaldehyde là câu trả lời hợp lý nhất cho câu hỏi này.
- 你 拿 什么 质疑 我 的 领导 能力
- Bạn lấy đâu ra quả bóng để đặt câu hỏi về khả năng lãnh đạo của tôi?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
疑›
质›
问›
难›