Đọc nhanh: 打探 (đả tham). Ý nghĩa là: hỏi dò; thăm dò; dò la; hỏi thăm; nghe ngóng. Ví dụ : - 打探消息 nghe ngóng tin tức; dò la tin tức.
打探 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hỏi dò; thăm dò; dò la; hỏi thăm; nghe ngóng
打听;探听
- 打探 消息
- nghe ngóng tin tức; dò la tin tức.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 打探
- 打探 消息
- nghe ngóng tin tức; dò la tin tức.
- 上次 入狱 之后 他 丧失 了 探视权
- Anh ta đã mất quyền thăm nom vào lần cuối cùng anh ta bị nhốt.
- 龙生龙 , 凤生凤 , 老鼠 生来 会 打洞 , 麻雀 生儿 钻瓦缝
- Rồng sinh rồng, phượng sinh phượng, chuột sinh ra đã biết đào hàng, chim sẻ được sinh ra đã biết đục mái.
- 三天打鱼 两天晒网
- 3 ngày đánh cá, hai hôm phơi lưới.
- 一阵 冷风吹 来 , 她 禁不住 打了个 寒战
- một trận gió lạnh thổi qua, cô ấy chịu không nổi phải rùng mình.
- 一说 打牌 , 他 就 溜 了
- Vừa nói đánh bài, hắn chuồn mất tiêu.
- 上 大学 时 , 我 打过 几次 工
- Khi học đại học, tôi đã đi làm thuê vài lần.
- 上 大学 时 , 你 打算 和 谁 同屋 ?
- Khi lên đại học bạn dự định sẽ ở chung phòng với ai?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
打›
探›