Đọc nhanh: 财务情况报告 (tài vụ tình huống báo cáo). Ý nghĩa là: Báo cáo tình hình tài chính.
财务情况报告 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Báo cáo tình hình tài chính
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 财务情况报告
- 我会 告知 你 详细情况
- Tôi sẽ báo cho bạn tình hình chi tiết.
- 财务报告 中 包含 了 流水 数据
- Báo cáo tài chính bao gồm dữ liệu dòng tiền.
- 请 及时 登记 报告 情况
- Vui lòng báo cáo tình hình kịp thời.
- 有 事情 需要 报告 管教
- Có chuyện cần báo cáo quản giáo.
- 公司 的 财务报告 非常 阳光
- Báo cáo tài chính của công ty rất minh bạch.
- 大会 听取 了 常务委员会 的 工作 报告
- đại hội lắng nghe báo cáo công tác của uỷ viên thường vụ.
- 报告 与 实际 情况 相吻合
- Báo cáo khớp với tình hình thực tế.
- 财务主管 需要 定期 提交 财务报告 给 董事会
- Quản lý tài chính cần nộp báo cáo tài chính định kỳ cho hội đồng quản trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
况›
务›
告›
情›
报›
财›