Đọc nhanh: 年度财务会计报告 (niên độ tài vụ hội kế báo cáo). Ý nghĩa là: Báo cáo kế toán tài vụ thường niên.
年度财务会计报告 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Báo cáo kế toán tài vụ thường niên
年度财务会计报告是指年度终了对外提供的财务会计报告。通常将半年度,季度和月度财务会计报告统称为中期财务会计报告。年度财务会计报告作为综合反映企业单位年末财务状况、全年经营成果和现金流量的报告,在沟通企业单位管理层与财务会计报告使用者之间起着十分重要的桥梁作用。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 年度财务会计报告
- 财务报表 由 会计师 把关
- Báo cáo tài chính do kế toán kiểm soát.
- 财务报告 中 包含 了 流水 数据
- Báo cáo tài chính bao gồm dữ liệu dòng tiền.
- 公司 发放 了 年度报告
- Công ty đã phát hành báo cáo năm.
- 公司 的 财务报告 非常 阳光
- Báo cáo tài chính của công ty rất minh bạch.
- 大会 听取 了 常务委员会 的 工作 报告
- đại hội lắng nghe báo cáo công tác của uỷ viên thường vụ.
- 公司 把 年度计划 汇报 给 员工
- Công ty báo cáo kế hoạch hàng năm cho nhân viên.
- 今年 的 年度报告 已经 发布
- Báo cáo thường niên năm nay đã được phát hành.
- 财务主管 需要 定期 提交 财务报告 给 董事会
- Quản lý tài chính cần nộp báo cáo tài chính định kỳ cho hội đồng quản trị.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
会›
务›
告›
年›
度›
报›
计›
财›