Đọc nhanh: 不动产价值 (bất động sản giá trị). Ý nghĩa là: Giá trị bất động sản.
不动产价值 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Giá trị bất động sản
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 不动产价值
- 百年 酿 价值 不菲
- Rượu trăm năm có giá cao.
- 这些 洋钱 价值 不菲
- Những đồng bạc này có giá trị cao.
- 价值 不赀
- giá trị vô cùng
- 信贷 是 指以 偿还 和 付息 为 条件 的 价值 运动 形式
- Tín dụng là hình thức vận động của giá trị có điều kiện hoàn trả và trả lãi.
- 古 樽 价值 不可 估
- Không thể tính được giá trị của bình rượu cổ này.
- 这些 产品 的 价格 砍 不 下来
- Giá của những sản phẩm này không thể giảm được.
- 你 永远 无法 动摇 公司 的 品牌价值
- Bạn không bao giờ có thể làm lung lay giá trị thương hiệu của một công ty
- 这 都 是 封建 统治者 捏造 的话 , 说不上 什么 史料 价值
- đây là những lời nói bịa đặt của kẻ thống trị, chẳng có chút giá trị gì về lịch sử.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
产›
价›
值›
动›