豁然 huòrán
volume volume

Từ hán việt: 【hoát nhiên】

Đọc nhanh: 豁然 (hoát nhiên). Ý nghĩa là: rộng mở; rộng rãi, mênh mông. Ví dụ : - 豁然开朗 rộng rãi sáng sủa. - 豁然贯通 rộng mở thông thoáng. - 豁然醒悟 vô cùng tỉnh ngộ

Ý Nghĩa của "豁然" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

豁然 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rộng mở; rộng rãi, mênh mông

形容开阔或通达

Ví dụ:
  • volume volume

    - 豁然开朗 huòránkāilǎng

    - rộng rãi sáng sủa

  • volume volume

    - 豁然贯通 huòránguàntōng

    - rộng mở thông thoáng

  • volume volume

    - 豁然醒悟 huòránxǐngwù

    - vô cùng tỉnh ngộ

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豁然

  • volume volume

    - 豁然 huòrán

    - rộng mở

  • volume volume

    - 豁然醒悟 huòránxǐngwù

    - vô cùng tỉnh ngộ

  • volume volume

    - 豁然开朗 huòránkāilǎng

    - rộng rãi sáng sủa

  • volume volume

    - 豁然贯通 huòránguàntōng

    - rộng mở thông thoáng

  • volume volume

    - 一切 yīqiè dōu 豁然开朗 huòránkāilǎng

    - Tất cả đều sáng tỏ thông suốt.

  • volume volume

    - 一段 yīduàn 失败 shībài de 婚姻 hūnyīn 虽然 suīrán 令人 lìngrén 痛苦 tòngkǔ

    - Một cuộc hôn nhân thất bại làm người ta đau khổ.

  • volume volume

    - 一段 yīduàn 失败 shībài de 婚姻 hūnyīn 虽然 suīrán 令人 lìngrén 痛苦 tòngkǔ dàn huì ràng rén 成长 chéngzhǎng

    - một cuộc hôn nhân thất bại làm người ta đau khổ nhưng cũng khiến người ta trưởng thành.

  • volume volume

    - 一体 yītǐ 浑然 húnrán

    - một khối

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+8 nét)
    • Pinyin: Rán
    • Âm hán việt: Nhiên
    • Nét bút:ノフ丶丶一ノ丶丶丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:BKF (月大火)
    • Bảng mã:U+7136
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Cốc 谷 (+10 nét)
    • Pinyin: Huá , Huō , Huò
    • Âm hán việt: Hoát , Khoát
    • Nét bút:丶丶フ一一一丨丨フ一ノ丶ノ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:JRCOR (十口金人口)
    • Bảng mã:U+8C41
    • Tần suất sử dụng:Trung bình