Đọc nhanh: 豁然 (hoát nhiên). Ý nghĩa là: rộng mở; rộng rãi, mênh mông. Ví dụ : - 豁然开朗 rộng rãi sáng sủa. - 豁然贯通 rộng mở thông thoáng. - 豁然醒悟 vô cùng tỉnh ngộ
豁然 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rộng mở; rộng rãi, mênh mông
形容开阔或通达
- 豁然开朗
- rộng rãi sáng sủa
- 豁然贯通
- rộng mở thông thoáng
- 豁然醒悟
- vô cùng tỉnh ngộ
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 豁然
- 豁然
- rộng mở
- 豁然醒悟
- vô cùng tỉnh ngộ
- 豁然开朗
- rộng rãi sáng sủa
- 豁然贯通
- rộng mở thông thoáng
- 一切 都 豁然开朗
- Tất cả đều sáng tỏ thông suốt.
- 一段 失败 的 婚姻 虽然 令人 痛苦
- Một cuộc hôn nhân thất bại làm người ta đau khổ.
- 一段 失败 的 婚姻 虽然 令人 痛苦 , 但 也 会 让 人 成长
- một cuộc hôn nhân thất bại làm người ta đau khổ nhưng cũng khiến người ta trưởng thành.
- 一体 浑然
- một khối
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
然›
豁›