Đọc nhanh: 翻然 (phiên nhiên). Ý nghĩa là: hoàn toàn; triệt để; nhanh chóng; mau chóng (thay đổi). Ví dụ : - 翻然改进 cải tiến hoàn toàn. - 翻然悔悟 nhanh chóng tỉnh ngộ; hoàn toàn tỉnh ngộ
✪ 1. hoàn toàn; triệt để; nhanh chóng; mau chóng (thay đổi)
很快而彻底地 (改变)
- 翻然改进
- cải tiến hoàn toàn
- 翻然悔悟
- nhanh chóng tỉnh ngộ; hoàn toàn tỉnh ngộ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 翻然
- 一个 矮胖 的 男人 忽然 冲进来 数刀 捅 死 了 发廊 店 的 老板娘
- Một người đàn ông thấp bé, mập mạp bất ngờ lao vào đâm chết chủ tiệm tóc.
- 翻然悔悟
- nhanh chóng tỉnh ngộ; hoàn toàn tỉnh ngộ
- 一声 惊雷 过 後 狂风暴雨 突然 袭 来
- Sau một tiếng sấm đột ngột, gió mạnh và mưa bão đột ngột tấn công.
- 杯子 突然 翻倒 在 地
- Ly nước đột nhiên đổ xuống đất.
- 他 猛然 把 那纸 翻过来 , 看 背面 写 着 什么
- Anh ta đột ngột lật tờ giấy đó sang phía sau để xem viết gì.
- 翻然改进
- cải tiến hoàn toàn
- 一场 大雨 突然 来 了
- Một trận mưa lớn bất ngờ ập tới.
- 他 突然 就 翻 了 脸
- Anh ta đột nhiên trở mặt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
然›
翻›