Đọc nhanh: 谈话性节目 (đàm thoại tính tiết mục). Ý nghĩa là: tiết mục trò chuyện (talk show).
谈话性节目 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tiết mục trò chuyện (talk show)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 谈话性节目
- 他 很会 拿捏 谈话 的 节奏
- Anh ấy rất giỏi nắm vững nhịp độ cuộc nói chuyện.
- 中央电视台 的 央视 论坛 节目 , 谈论 的 都 是 些 重大 问题
- Chương trình "Diễn đàn CCTV" của CCTV nói về những vấn đề lớn.
- 今天 节目 结束 了 吗
- Chương trình hôm nay kết thúc chưa?
- 两人 在 地头 蹲 着 谈话
- Hai người ngồi xổm nói chuyện.
- 节目 中 的 暴力 场面 和 难听 的 粗话 使 许多 观众 感到 震惊
- Cảnh vũ đạo bạo lực và lời nói tục tĩu trong chương trình khiến nhiều khán giả cảm thấy sốc.
- 今年 全国 各 卫视 频道 播出 的 此类 节目 至少 有 十档
- Có ít nhất mười chương trình như vậy được phát sóng trên các kênh vệ tinh khác nhau trên toàn quốc trong năm nay.
- 他们 正在 屋里 谈话
- họ đang trò chuyện trong nhà.
- 那 只是 种 假设性 的 谈话
- Đó là một cuộc trò chuyện giả định.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
性›
目›
节›
话›
谈›