无话不谈 wú huà bù tán
volume volume

Từ hán việt: 【vô thoại bất đàm】

Đọc nhanh: 无话不谈 (vô thoại bất đàm). Ý nghĩa là: chuyện gì cũng kể.

Ý Nghĩa của "无话不谈" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

无话不谈 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. chuyện gì cũng kể

(of close friends etc) to tell each other everything

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 无话不谈

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 不要 búyào tán 闲话 xiánhuà

    - Chúng ta không nên nói chuyện phiếm.

  • volume volume

    - 自己 zìjǐ rén 随便 suíbiàn 谈话 tánhuà 不必 bùbì 这么 zhème 拘板 jūbǎn

    - anh em chúng mình cả, đừng dè dặt như vậy.

  • volume volume

    - 令人 lìngrén 大惑不解 dàhuòbùjiě de shì 这类 zhèlèi 谈话 tánhuà zài 继续 jìxù

    - Thật khó hiểu khi những cuộc trò chuyện kiểu này vẫn tiếp tục.

  • volume volume

    - 前不久 qiánbùjiǔ céng zài 电台 diàntái 发表谈话 fābiǎotánhuà

    - Cách đây không lâu, anh ta đã từng phát biểu trên đài phát thanh

  • volume volume

    - 咖啡店 kāfēidiàn 非常 fēicháng 嘈杂 cáozá 无法 wúfǎ 谈话 tánhuà

    - Quán cà phê rất ồn ào, không thể trò chuyện.

  • volume volume

    - 就是 jiùshì 这样 zhèyàng 一个 yígè rén 喜怒无常 xǐnùwúcháng 朝令夕改 zhāolìngxīgǎi 说话 shuōhuà 不算数 bùsuànshù

    - Anh ấy là một người như vậy, tính tình thất thường, thay đổi từng ngày, nói lời không giữ lấy lời

  • volume volume

    - 这次 zhècì 座谈会 zuòtánhuì 没有 méiyǒu 一个 yígè 讲话 jiǎnghuà de

    - trong buổi hội đàm lần này, không một ai là không phát biểu.

  • - 不想 bùxiǎng tīng 再说 zàishuō 这些 zhèxiē 无聊 wúliáo 的话 dehuà

    - Tôi không muốn nghe bạn nói những lời vô ích nữa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Nhất 一 (+3 nét)
    • Pinyin: Bù , Fōu , Fǒu
    • Âm hán việt: Bưu , Bất , Bỉ , Phi , Phu , Phầu , Phủ
    • Nét bút:一ノ丨丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MF (一火)
    • Bảng mã:U+4E0D
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Vô 无 (+0 nét)
    • Pinyin: Mó , Wú
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一ノフ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MKU (一大山)
    • Bảng mã:U+65E0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Huà
    • Âm hán việt: Thoại
    • Nét bút:丶フノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVHJR (戈女竹十口)
    • Bảng mã:U+8BDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+8 nét)
    • Pinyin: Tán
    • Âm hán việt: Đàm
    • Nét bút:丶フ丶ノノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVFF (戈女火火)
    • Bảng mã:U+8C08
    • Tần suất sử dụng:Rất cao