话语 huàyǔ
volume volume

Từ hán việt: 【thoại ngữ】

Đọc nhanh: 话语 (thoại ngữ). Ý nghĩa là: ngôn ngữ; lời nói; câu nói; câu chuyện. Ví dụ : - 天真的话语 lời nói ngây thơ. - 他话语不多可句句中听。 anh ấy nói không nhiều, nhưng câu nào cũng xuôi tai.. - 真诚的话语。 lời nói chân thành.

Ý Nghĩa của "话语" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

话语 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngôn ngữ; lời nói; câu nói; câu chuyện

言语;说的话

Ví dụ:
  • volume volume

    - tiān 真的 zhēnde 话语 huàyǔ

    - lời nói ngây thơ

  • volume volume

    - 话语 huàyǔ duō 句句 jùjù zhōng tīng

    - anh ấy nói không nhiều, nhưng câu nào cũng xuôi tai.

  • volume volume

    - 真诚 zhēnchéng de 话语 huàyǔ

    - lời nói chân thành.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 话语

  • volume volume

    - de 话语 huàyǔ níng 人心 rénxīn

    - Lời nói của anh xoa dịu trái tim mọi người.

  • volume volume

    - de 话语 huàyǔ hěn 深沉 shēnchén

    - Lời nói của anh ấy rất sâu lắng.

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà jiù 妙语连珠 miàoyǔliánzhū

    - Anh ấy một khi nói chuyện thì chỉ nói hàng loạt toàn lời hay ý đẹp.

  • volume volume

    - 人家 rénjiā wèn huà ne 怎么 zěnme 言语 yányǔ

    - người ta hỏi sao anh không trả lời?

  • volume volume

    - de 话语 huàyǔ 很茂 hěnmào

    - Lời nói của anh ấy rất phong phú.

  • volume volume

    - yòng 话语 huàyǔ 暖和 nuǎnhuo zhe 受伤 shòushāng de xīn

    - Anh ấy sưởi ấm trái tim bị tổn thương của cô ấy bằng những lời nói của mình.

  • volume volume

    - 说话 shuōhuà de 语气 yǔqì hěn 温和 wēnhé

    - Giọng điệu nói của anh ấy rất nhẹ nhàng.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yòng 手语 shǒuyǔ 通话 tōnghuà

    - Họ dùng ngôn ngữ ký hiệu để giao tiếp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Huà
    • Âm hán việt: Thoại
    • Nét bút:丶フノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVHJR (戈女竹十口)
    • Bảng mã:U+8BDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Yǔ , Yù
    • Âm hán việt: Ngứ , Ngữ
    • Nét bút:丶フ一丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVMMR (戈女一一口)
    • Bảng mã:U+8BED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao