Đọc nhanh: 语序 (ngữ tự). Ý nghĩa là: trật tự từ; thứ tự từ.
语序 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trật tự từ; thứ tự từ
见〖词序〗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 语序
- 上面 有 序列号
- Có một số sê-ri trên đó.
- 下载 应用程序
- Tải ứng dụng xuống.
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 默默 念 咒语
- Lặng lẽ đọc thần chú.
- 一语道破 天机
- chỉ một câu đã nói rõ thiên cơ.
- 学习 语言 必须 遵循 循序渐进 的 原则
- Việc học một ngôn ngữ phải tuân theo nguyên tắc tiến bộ dần dần.
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
- 上流社会 的 上流社会 的 或 适合 于 上流社会 的 , 尤其 是 在 语言 用法 上
- Phù hợp với giới thượng lưu trong xã hội thượng lưu, đặc biệt là trong cách sử dụng ngôn ngữ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
序›
语›