Đọc nhanh: 语系 (ngữ hệ). Ý nghĩa là: ngữ hệ. Ví dụ : - 现在他是英语系的主任 Ý tôi là vì anh ấy là trưởng khoa tiếng Anh?
语系 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngữ hệ
有共同来源的一些语言的总称如汉藏语系、印欧语系同一语系又可以根据关系疏密分成好些语族,如印欧语系可以分成印度、伊朗、斯拉夫、日耳曼、罗马等语族
- 现在 他 是 英语系 的 主任
- Ý tôi là vì anh ấy là trưởng khoa tiếng Anh?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 语系
- 一语双关
- một lời hai ý.
- 现在 他 是 英语系 的 主任
- Ý tôi là vì anh ấy là trưởng khoa tiếng Anh?
- 英语词典 中 有些 长 词系 外来词
- Một số từ dài trong từ điển tiếng Anh là từ mượn.
- 一个 高效 而 可 持续 发展 的 交通系统 的 创建 是 非常 重要 的
- Việc tạo ra một hệ thống giao thông hiệu quả và bền vững là rất quan trọng.
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
- 一语道破 了 天机
- một lời đã lộ hết bí mật.
- 上流社会 的 上流社会 的 或 适合 于 上流社会 的 , 尤其 是 在 语言 用法 上
- Phù hợp với giới thượng lưu trong xã hội thượng lưu, đặc biệt là trong cách sử dụng ngôn ngữ.
- 她 读 的 是 外语 科系 现在 在 旅游 机构 工作
- Cô từng học khoa Ngoại ngữ và hiện đang làm việc trong một công ty du lịch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
系›
语›