Đọc nhanh: 传闻证据 (truyền văn chứng cứ). Ý nghĩa là: tin đồn (luật). Ví dụ : - 你刚说这是传闻证据 Bạn đã nói rằng đó là tin đồn.
传闻证据 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tin đồn (luật)
hearsay (law)
- 你 刚 说 这 是 传闻 证据
- Bạn đã nói rằng đó là tin đồn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 传闻证据
- 传闻失实
- Tin đồn sai sự thật.
- 他们 隐藏 了 证据
- Họ đã che giấu chứng cứ.
- 他 的 证词 只是 传闻 证据
- Lời chứng của anh ấy là tin đồn.
- 伪造 的 单据 就是 他 贪污 的 佐证
- biên lai giả tạo là bằng chứng tham ô của ông ấy.
- 他 处理 外遇 证据
- Anh ấy xử lý chứng cứ ngoại tình.
- 你 刚 说 这 是 传闻 证据
- Bạn đã nói rằng đó là tin đồn.
- 原来 又 有 了 另 一种 传闻 说 她 在 和 我 搞 破鞋
- Hóa ra có tin đồn cô ấy đã ngoại tình.
- 他们 是 这样 宣称 的 , 但 他们 有 证据 吗 ?
- Họ tuyên bố như vậy, nhưng liệu họ có bằng chứng không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
据›
证›
闻›