Đọc nhanh: 罪证 (tội chứng). Ý nghĩa là: chứng cứ phạm tội; bằng chứng phạm tội. Ví dụ : - 查明罪证 điều tra bằng chứng phạm tội.
罪证 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chứng cứ phạm tội; bằng chứng phạm tội
犯罪的证据
- 查明 罪证
- điều tra bằng chứng phạm tội.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 罪证
- 证据 证 他 没有 犯罪
- Chứng cứ chứng minh anh ấy không phạm tội.
- 这些 证据 证明 他 无罪
- Số bằng chứng này chứng minh anh ấy vô tội.
- 定 是 他 自己 知道 自己 的 犯罪 证据 暴露 连夜 毁尸灭迹 了
- Nhất định là hắn biết chứng cứ phạm tội của mình bị bại lộ nên đã phi tang ngay trong đêm.
- 他 销毁 了 所有 的 犯罪 证据
- Anh ta đã tiêu hủy mọi bằng chứng phạm tội.
- 这是 一个 证明 小华 无罪 的 有力 证据
- Đây là bằng chứng thuyết phục chứng minh Tiểu Hoa vô tội
- 仅 有 犯罪 嫌疑人 的 口供 不足以 作为 定罪 凭证
- Chỉ lời thú tội của nghi phạm thì chưa đủ bằng chứng buộc tội.
- 证据 把 罪行 揭示 出来 了
- Chứng cứ đã vạch ra tội ác.
- 这些 根据 不足以 证明 他 有罪
- Những chứng cứ này không đủ để chứng minh anh ta có tội.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
罪›
证›