Đọc nhanh: 控诉证据 (khống tố chứng cứ). Ý nghĩa là: incriminating evidence Chứng cứ buộc tội; chứng cứ phạm tội.
控诉证据 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. incriminating evidence Chứng cứ buộc tội; chứng cứ phạm tội
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 控诉证据
- 他们 隐藏 了 证据
- Họ đã che giấu chứng cứ.
- 列举 证据
- liệt kê chứng cứ.
- 证据不足 , 别人 无法 起诉 他
- Không có đủ bằng chứng để người khác truy tố anh ta
- 指控 他 的 证据 是 压倒性 的
- Bằng chứng chống lại anh ta rất nhiều.
- 如果 阁下 愿意 给 我 时间 , 我 就 能 拿出 证据 来
- Nếu ngài đồng ý cho tôi thời gian, tôi có thể đưa ra bằng chứng.
- 他们 是 这样 宣称 的 , 但 他们 有 证据 吗 ?
- Họ tuyên bố như vậy, nhưng liệu họ có bằng chứng không?
- 你 说 我 是 小偷 , 有 什么 证据 ?
- Bạn nói tôi là trộm, có chứng cứ không?
- 起诉人 向 法庭 提交 了 相关 证据
- Người khởi tố đã nộp các bằng chứng liên quan lên tòa án.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
据›
控›
证›
诉›