Đọc nhanh: 实证 (thực chứng). Ý nghĩa là: chứng minh thực tế. Ví dụ : - 拿事实证明。 Chứng minh bằng sự thực.
实证 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chứng minh thực tế
实际的证明
- 拿 事实证明
- Chứng minh bằng sự thực.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 实证
- 实验 验证 了 他 的 理论
- Thí nghiệm xác thực lý thuyết của anh ấy.
- 事实 能证 他 的 清白
- Thực tế có thể chứng minh sự trong sạch của anh ấy.
- 事实证明 了 他 的 拟议 是 完全正确 的
- sự thật đã chứng minh rằng những dự tính của anh ấy là hoàn toàn chính xác.
- 发动 攻击 的 谣传 後 来 得到 了 证实
- Những tin đồn về cuộc tấn công sau đó đã được chứng thực.
- 实习 可以 证验 课堂 学习 的 知识
- thực tập có thể kiểm tra lại tri thức học tập ở trường lớp.
- 事实证明 , 姜 还是 老的辣
- Thực tế chứng minh, gừng càng già càng cay.
- 略举 几件 事实 , 借以 证明 这项 工作 的 重要性
- nêu sơ lược mấy việc thực để chứng minh tầm quan trọng của công việc này.
- 实验 证明 了 这个 假设
- Thí nghiệm đã chứng minh giả thuyết này.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
实›
证›