Đọc nhanh: 左证 (tả chứng). Ý nghĩa là: chứng cứ; bằng chứng.
左证 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chứng cứ; bằng chứng
同'佐证'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 左证
- 马克斯 · 普朗克 的 量子论 已经 证明 这 一点
- Như lý thuyết lượng tử của Max Planck đã chứng minh.
- 事故 发生 在 9 点 30 分 左右
- Vụ tai nạn xảy ra vào khoảng 9 giờ 30.
- 产品包装 保证 全性 保真
- Bao bì sản phẩm đảm bảo toàn vẹn.
- 人们 应 经常 洗澡 以 保证 个人卫生
- Mọi người nên tắm thường xuyên để đảm bảo vệ sinh cá nhân.
- 产品质量 必须 保证
- Chất lượng sản phẩm phải được đảm bảo.
- 书店 在 左边
- Hiệu sách ở bên trái.
- 事实证明 这是 幻想
- Sự thật chứng minh đây là ảo tưởng.
- 事实证明 他 是 对 的
- Thực tế chứng minh anh ấy đúng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
左›
证›