Đọc nhanh: 查帐证据 (tra trướng chứng cứ). Ý nghĩa là: Chứng cứ kiểm toán.
查帐证据 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chứng cứ kiểm toán
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 查帐证据
- 他 的 证词 只是 传闻 证据
- Lời chứng của anh ấy là tin đồn.
- 这份 备忘录 可能 是 调查 人员 一直 在 寻找 的 证据
- Bản ghi nhớ này có thể là bằng chứng mà các nhà điều tra đang tìm kiếm.
- 事出有因 , 查无实据
- Việc xảy ra có nguyên nhân, điều tra không có chứng cứ cụ thể .
- 伪造 的 单据 就是 他 贪污 的 佐证
- biên lai giả tạo là bằng chứng tham ô của ông ấy.
- 他们 在 进口 处 检查 身份证
- Họ kiểm tra giấy tờ tùy thân ở cửa vào.
- 她 的 解释 与 证据 是 吻合 的
- Lời giải thích của cô ấy khớp với bằng chứng.
- 你 刚 说 这 是 传闻 证据
- Bạn đã nói rằng đó là tin đồn.
- 他们 是 这样 宣称 的 , 但 他们 有 证据 吗 ?
- Họ tuyên bố như vậy, nhưng liệu họ có bằng chứng không?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
帐›
据›
查›
证›