Đọc nhanh: 累积证据 (luỹ tí chứng cứ). Ý nghĩa là: Chứng cứ được tích lũy.
累积证据 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Chứng cứ được tích lũy
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 累积证据
- 他们 隐藏 了 证据
- Họ đã che giấu chứng cứ.
- 他 正在 采集 证据
- Anh ấy đang thu thập chứng cứ.
- 他 积累 了 不少 货财
- Anh ấy tích lũy không ít của cải.
- 为 国家 积累 了 巨额 财富
- đã tích luỹ được nhiều của cải cho đất nước.
- 他 积累 了 丰富 的 词汇量
- Anh ấy đã tích lũy được một lượng từ vựng phong phú.
- 他们 是 这样 宣称 的 , 但 他们 有 证据 吗 ?
- Họ tuyên bố như vậy, nhưng liệu họ có bằng chứng không?
- 他 验证 了 所有 的 数据
- Anh ấy đã xác thực tất cả dữ liệu.
- 他 积累 了 丰富 的 知识
- Anh ấy đã tích lũy kiến thức phong phú.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
据›
积›
累›
证›