Đọc nhanh: 字据 (tự cứ). Ý nghĩa là: chứng từ; giấy tờ; văn tự; bút cứ; tờ chữ. Ví dụ : - 立字据 lập chứng từ. - 写了一张字据。 viết chứng từ.
字据 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chứng từ; giấy tờ; văn tự; bút cứ; tờ chữ
书面的凭证,如合同、收据、借条
- 立 字据
- lập chứng từ
- 写 了 一张 字据
- viết chứng từ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 字据
- 立 字据
- lập chứng từ
- 写 了 一张 字据
- viết chứng từ.
- 数据库 中 包含 有 某个 实体 信息 的 字 段
- Trong cơ sở dữ liệu có chứa các trường thông tin về một thực thể nào đó.
- 空口无凭 , 立字 为 据
- nói không chẳng có giá trị gì, viết giấy để làm bằng chứng.
- 一个 企业 不是 由 它 的 名字 、 章程 和 公司 条例 来 定义
- Một doanh nghiệp không được xác định bởi tên của nó, các điều khoản của hiệp hội và quy chế của công ty.
- 《 康熙字典 》 分子 、 丑 、 寅 、 卯 等 十二 集
- 'Khang Hi Tự Điển' phân thành Tí, Sửu, Dần, Mẹo... mười hai tập
- 囧 是 中国 的 古 汉字
- "Quýnh" là một chữ Hán cổ.
- 一举 下 了 那 据点
- Chỉ một đòn đã hạ được cứ điểm đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
据›