计算机用光盘驱动器 jìsuànjī yòng guāngpán qūdòngqì
volume volume

Từ hán việt: 【kế toán cơ dụng quang bàn khu động khí】

Đọc nhanh: 计算机用光盘驱动器 (kế toán cơ dụng quang bàn khu động khí). Ý nghĩa là: Ổ đĩa cho máy vi tính.

Ý Nghĩa của "计算机用光盘驱动器" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

计算机用光盘驱动器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Ổ đĩa cho máy vi tính

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 计算机用光盘驱动器

  • volume volume

    - 推土机 tuītǔjī 一种 yīzhǒng 可用 kěyòng lái 挖掘 wājué huò 推动 tuīdòng 泥土 nítǔ 机器 jīqì 推土机 tuītǔjī huò 挖土机 wātǔjī

    - Một loại máy xúc đất, được sử dụng để đào hoặc đẩy đất như máy xúc hoặc máy đào.

  • volume volume

    - yòng 机器 jīqì 代替 dàitì 笨重 bènzhòng de 体力劳动 tǐlìláodòng

    - dùng máy móc thay cho lao động chân tay nặng nhọc

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 复制 fùzhì le 计算机 jìsuànjī 磁盘 cípán 以防 yǐfáng 意外 yìwài

    - Chúng tôi đã sao chép đĩa cứng máy tính để tránh những sự cố không mong muốn.

  • volume volume

    - 计算机 jìsuànjī de 用途 yòngtú 不胜枚举 bùshèngméijǔ

    - Có vô số công dụng của máy tính.

  • volume volume

    - 光度计 guāngdùjì 用来 yònglái 测量 cèliáng guāng de 性质 xìngzhì 尤其 yóuqí shì guāng de 强度 qiángdù 通量 tōngliàng de 仪器 yíqì

    - Dụng cụ đo sáng được sử dụng để đo các tính chất của ánh sáng, đặc biệt là độ mạnh và lưu lượng ánh sáng.

  • volume

    - 这个 zhègè 机器 jīqì de 驱动 qūdòng zhóu 太旧 tàijiù le

    - Trục truyền động của máy này quá cũ.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 正在 zhèngzài 使用 shǐyòng de 计算机 jìsuànjī 大多数 dàduōshù shì 数字 shùzì 计算机 jìsuànjī

    - Hầu hết các máy tính mà chúng ta đang sử dụng là máy tính số.

  • volume volume

    - 计算机 jìsuànjī shì 统计 tǒngjì 工作 gōngzuò de 利器 lìqì

    - máy tính là công cụ sắc bén trong công tác kế toán.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Guāng
    • Âm hán việt: Quang
    • Nét bút:丨丶ノ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FMU (火一山)
    • Bảng mã:U+5149
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Lực 力 (+4 nét)
    • Pinyin: Dòng
    • Âm hán việt: Động
    • Nét bút:一一フ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MIKS (一戈大尸)
    • Bảng mã:U+52A8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khí
    • Nét bút:丨フ一丨フ一一ノ丶丶丨フ一丨フ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:RRIKR (口口戈大口)
    • Bảng mã:U+5668
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Ki , Ky , , Kỷ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DHN (木竹弓)
    • Bảng mã:U+673A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Dụng 用 (+0 nét)
    • Pinyin: Yòng
    • Âm hán việt: Dụng
    • Nét bút:ノフ一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:BQ (月手)
    • Bảng mã:U+7528
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+6 nét)
    • Pinyin: Pán
    • Âm hán việt: Bàn
    • Nét bút:ノノフ丶一丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYBT (竹卜月廿)
    • Bảng mã:U+76D8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Trúc 竹 (+8 nét)
    • Pinyin: Suàn
    • Âm hán việt: Toán
    • Nét bút:ノ一丶ノ一丶丨フ一一一一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HBUT (竹月山廿)
    • Bảng mã:U+7B97
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kế
    • Nét bút:丶フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVJ (戈女十)
    • Bảng mã:U+8BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khu
    • Nét bút:フフ一一ノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMSK (弓一尸大)
    • Bảng mã:U+9A71
    • Tần suất sử dụng:Cao