Đọc nhanh: 硬磁盘驱动器 (ngạnh từ bàn khu động khí). Ý nghĩa là: Ổ đĩa cứng.
硬磁盘驱动器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ổ đĩa cứng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 硬磁盘驱动器
- 启动 继电器
- khởi động rơ-le.
- 从 谷歌 云端 硬盘 上传 资料
- Tải lên tài liệu qua google driver
- 一盘 机器
- Một cỗ máy.
- 内脏 尤指 心脏 、 肝脏 和 肺 等 动物 的 内脏 或 内部 器官
- Bộ phận nội tạng đặc biệt chỉ các nội tạng hoặc bộ phận nội tạng của động vật như trái tim, gan và phổi.
- 重定 驱动 硬盘 格式
- Định dạng lại ổ cứng.
- 所以 你们 很难 找到 驱动器
- Vì vậy, bạn sẽ khó tìm được ổ
- 这个 机器 的 驱动 轴 太旧 了
- Trục truyền động của máy này quá cũ.
- 这些 机器 都 是 由 电动机 驱动 的
- Các máy này được truyền động bằng động cơ điện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
器›
盘›
硬›
磁›
驱›