Đọc nhanh: 步进驱动器通讯异常 (bộ tiến khu động khí thông tấn dị thường). Ý nghĩa là: Hệ thống điều khiển truyển thông tin sai sót.
步进驱动器通讯异常 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hệ thống điều khiển truyển thông tin sai sót
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 步进驱动器通讯异常
- 他 的 发现 推动 科技进步
- Phát hiện của anh ấy thúc đẩy sự tiến bộ kỹ thuật.
- 他 跑步 的 动作 非常 便捷
- Động tác chạy của anh ấy rất linh hoạt.
- 所以 你们 很难 找到 驱动器
- Vì vậy, bạn sẽ khó tìm được ổ
- 医疗 的 仪器 非常 先进
- Thiết bị y tế rất tiên tiến.
- 含 刂 的 字 通常 与 刀 或 使用 刀 的 动作 有关
- Từ có "刂" thường liên quan đến dao hoặc hành động sử dụng dao.
- 思想 革命 推动 了 社会 的 进步
- Cải cách tư tưởng thúc đẩy sự tiến bộ của xã hội.
- 在 教练 的 耐心 指教 下 , 运动员 的 进步 很快
- dưới sự huấn luyện tận tình của huấn luyện viên, vận động viên tiến bộ rất nhanh.
- 他 的 工作 能力 强 , 又 要求进步 , 领导 上 很 器重 他
- năng lực làm việc của anh ấy rất tốt, lại có tinh thần cầu tiến, lãnh đạo rất coi trọng anh ta.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
器›
常›
异›
步›
讯›
进›
通›
驱›