Đọc nhanh: 光盘驱动器 (quang bàn khu động khí). Ý nghĩa là: Ổ đĩa CD hoặc DVD, viết tắt cho 光驅 | 光驱.
光盘驱动器 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Ổ đĩa CD hoặc DVD
CD or DVD drive
✪ 2. viết tắt cho 光驅 | 光驱
abbr. to 光驅|光驱
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光盘驱动器
- 别光 动嘴 , 快 干活
- đừng tán chuyện nữa, mau làm việc đi!
- 重定 驱动 硬盘 格式
- Định dạng lại ổ cứng.
- 光度计 用来 测量 光 的 性质 、 尤其 是 光 的 强度 和 通量 的 仪器
- Dụng cụ đo sáng được sử dụng để đo các tính chất của ánh sáng, đặc biệt là độ mạnh và lưu lượng ánh sáng.
- 所以 你们 很难 找到 驱动器
- Vì vậy, bạn sẽ khó tìm được ổ
- 光学仪器 可以 放大 图像
- Thiết bị quang học có thể phóng to hình ảnh.
- 这个 机器 的 驱动 轴 太旧 了
- Trục truyền động của máy này quá cũ.
- 这些 机器 都 是 由 电动机 驱动 的
- Các máy này được truyền động bằng động cơ điện.
- 之前 跟 他们 说 过 该 装个 调光器
- Tôi cầu xin họ đưa vào một bộ điều chỉnh độ sáng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
动›
器›
盘›
驱›