距离记录仪 jùlí jìlù yí
volume volume

Từ hán việt: 【cự ly ký lục nghi】

Đọc nhanh: 距离记录仪 (cự ly ký lục nghi). Ý nghĩa là: Thiết bị ghi khoảng cách.

Ý Nghĩa của "距离记录仪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

距离记录仪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Thiết bị ghi khoảng cách

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 距离记录仪

  • volume volume

    - 一部 yībù 记录片 jìlùpiàn

    - một bộ phim tài liệu

  • volume volume

    - 交易 jiāoyì 记录 jìlù

    - ghi chép giao dịch

  • volume volume

    - 以往 yǐwǎng de 记录 jìlù bèi 打破 dǎpò le

    - Kỷ lục trước đây đã bị phá vỡ.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 不能 bùnéng 参加 cānjiā 会议 huìyì 可以 kěyǐ ràng kàn 会议记录 huìyìjìlù ma

    - Hôm nay tôi không tham gia họp được, có thể cho tôi xem biên bản cuộc họp không?

  • volume volume

    - 丈夫 zhàngfū de 简历 jiǎnlì 没有 méiyǒu 任何 rènhé 受过 shòuguò 语言 yǔyán 训练 xùnliàn de 记录 jìlù

    - Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.

  • volume volume

    - yòng 摄像机 shèxiàngjī 记录 jìlù le zài 那天 nàtiān de 所有 suǒyǒu 行动 xíngdòng

    - Anh ấy dùng máy quay ghi lại toàn bộ hoạt động ngày hôm đó của tôi..

  • volume volume

    - 我刚 wǒgāng mǎi 行车 xíngchē 记录仪 jìlùyí 最新款 zuìxīnkuǎn hěn hǎo yòng de

    - Tớ mới mua loại camera hành trình mới nhất đấy, dùng rất tôt.

  • volume volume

    - 他们 tāmen de 花费 huāfèi 需要 xūyào 记录下来 jìlùxiàlai

    - Chi phí của họ cần phải được ghi chép lại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghi
    • Nét bút:ノ丨丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OIK (人戈大)
    • Bảng mã:U+4EEA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kệ 彐 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lục
    • Nét bút:フ一一丨丶一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:NMME (弓一一水)
    • Bảng mã:U+5F55
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:đầu 亠 (+8 nét), nhụ 禸 (+6 nét)
    • Pinyin: Chī , Lí , Lì
    • Âm hán việt: Li , Ly , Lệ
    • Nét bút:丶一ノ丶フ丨丨フフ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YUKB (卜山大月)
    • Bảng mã:U+79BB
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丶フフ一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVSU (戈女尸山)
    • Bảng mã:U+8BB0
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Túc 足 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cự
    • Nét bút:丨フ一丨一丨一一フ一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RMSS (口一尸尸)
    • Bảng mã:U+8DDD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao