Đọc nhanh: 距离记录仪 (cự ly ký lục nghi). Ý nghĩa là: Thiết bị ghi khoảng cách.
距离记录仪 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thiết bị ghi khoảng cách
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 距离记录仪
- 一部 记录片
- một bộ phim tài liệu
- 交易 记录
- ghi chép giao dịch
- 以往 的 记录 被 打破 了
- Kỷ lục trước đây đã bị phá vỡ.
- 今天 我 不能 参加 会议 , 可以 让 我 看 会议记录 吗 ?
- Hôm nay tôi không tham gia họp được, có thể cho tôi xem biên bản cuộc họp không?
- 丈夫 的 简历 里 没有 任何 受过 语言 训练 的 记录
- Hồ sơ của chồng không nói gì về việc đào tạo ngoại ngữ.
- 他 用 摄像机 记录 了 我 在 那天 的 所有 行动
- Anh ấy dùng máy quay ghi lại toàn bộ hoạt động ngày hôm đó của tôi..
- 我刚 买 行车 记录仪 最新款 , 很 好 用 的
- Tớ mới mua loại camera hành trình mới nhất đấy, dùng rất tôt.
- 他们 的 花费 需要 记录下来
- Chi phí của họ cần phải được ghi chép lại.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
仪›
录›
离›
记›
距›