Đọc nhanh: 保险解开系统 (bảo hiểm giải khai hệ thống). Ý nghĩa là: hệ thống vũ khí.
保险解开系统 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hệ thống vũ khí
arming system
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 保险解开系统
- 盗贼 会 利用 锡箔 来 绕过 安保 系统
- Kẻ trộm sử dụng giấy thiếc để qua mặt hệ thống an ninh.
- 你 要 解决 系统 的 弊端
- Bạn cần giải quyết các lỗ hổng của hệ thống.
- 妻子 从 昨天 开始 干 保险 销售员
- vợ tôi bắt đầu làm nhân viên tiêu thụ bảo hiểm từ hôm qua.
- 全封闭 外壳 与 抽风 系统 确保 良好 工作 环境
- Hệ thống thoát khí và vỏ hoàn toàn khép kín đảm bảo môi trường làm việc tốt.
- 妈妈 保 孩子 躲开 危险
- Mẹ bảo vệ con tránh khỏi nguy hiểm.
- 高通量 工程 实验 堆 换料 程序 自动 编制 系统 开发
- Phát triển hệ thống lập trình tự động cho chương trình tiếp nhiên liệu của lò phản ứng thí nghiệm kỹ thuật thông lượng cao
- 他 不 了解 度量衡 系统
- Anh ta không hiểu hệ thống đo lường.
- 新 的 系统 已经 开始 运作
- Hệ thống mới đã bắt đầu vận hành.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
保›
开›
系›
统›
解›
险›