松开 sōng kāi
volume volume

Từ hán việt: 【tùng khai】

Đọc nhanh: 松开 (tùng khai). Ý nghĩa là: trở nên lỏng lẻo, để cho đi, nới lỏng. Ví dụ : - 你只需要松开引爆器就好 Bạn chỉ cần buông công tắc đó.

Ý Nghĩa của "松开" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

松开 khi là Tính từ (có 7 ý nghĩa)

✪ 1. trở nên lỏng lẻo

to come loose

✪ 2. để cho đi

to let go

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhǐ 需要 xūyào 松开 sōngkāi 引爆器 yǐnbàoqì jiù hǎo

    - Bạn chỉ cần buông công tắc đó.

✪ 3. nới lỏng

to loosen

✪ 4. phát hành

to release

✪ 5. cởi trói

to untie

✪ 6. buông

✪ 7. Long

使松弛

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 松开

  • volume volume

    - 一到 yídào 三月 sānyuè 桃花 táohuā 李花 lǐhuā 海棠 hǎitáng 陆陆续续 lùlùxùxù dōu kāi le

    - đến tháng ba, hoa đào, hoa mận, hoa hải đường lần lượt nở rộ.

  • volume volume

    - 开朗 kāilǎng de 性格 xìnggé ràng rén 放松 fàngsōng

    - Tính cách vui vẻ của cô ấy làm người khác thoải mái.

  • volume volume

    - zhǐ 需要 xūyào 松开 sōngkāi 引爆器 yǐnbàoqì jiù hǎo

    - Bạn chỉ cần buông công tắc đó.

  • volume volume

    - 扣住 kòuzhù 绳子 shéngzi bié 松开 sōngkāi

    - Bạn cài chặt sợi dây đừng buông ra.

  • volume volume

    - jiū jǐn 绳子 shéngzi bié 松开 sōngkāi

    - Anh ấy nắm chặt dây thừng không buông ra.

  • volume volume

    - 一点儿 yīdiǎner 工夫 gōngfū 也择 yězé 不开 bùkāi

    - một ít thời gian cũng không tranh thủ được.

  • volume volume

    - de 一个 yígè 扣子 kòuzi 松开 sōngkāi le

    - Một cái khuy của bạn đã bung ra.

  • - 看起来 kànqǐlai 有点累 yǒudiǎnlèi 开心 kāixīn diǎn 放松 fàngsōng 一下 yīxià

    - Bạn trông có vẻ mệt, vui lên chút, thư giãn một chút đi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Củng 廾 (+1 nét)
    • Pinyin: Kāi
    • Âm hán việt: Khai
    • Nét bút:一一ノ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:MT (一廿)
    • Bảng mã:U+5F00
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+4 nét)
    • Pinyin: Sōng
    • Âm hán việt: Tung , Tông , Tùng
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DCI (木金戈)
    • Bảng mã:U+677E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao