Đọc nhanh: 视频压缩光盘 (thị tần áp súc quang bàn). Ý nghĩa là: Đĩa VCD; đĩa hình.
视频压缩光盘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đĩa VCD; đĩa hình
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 视频压缩光盘
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 他们 在 录 视频
- Bọn họ đang quay video.
- 他 很 重视 棋盘 里 的 卒
- Anh ấy rất coi trọng quân tốt trọng bàn cờ.
- 她 压缩 了 视频文件
- Cô ấy đã nén tệp video.
- 公司 要 压缩 员工 数量
- Công ty phải cắt giảm số lượng nhân viên.
- 你 能 压缩 这张 图片 吗 ?
- Bạn có thể nén bức ảnh này không?
- 今年 全国 各 卫视 频道 播出 的 此类 节目 至少 有 十档
- Có ít nhất mười chương trình như vậy được phát sóng trên các kênh vệ tinh khác nhau trên toàn quốc trong năm nay.
- 你 在 这样 弱 的 光线 下 看书 会 损伤 视力 的
- Đọc sách dưới ánh sáng yếu như vậy sẽ gây tổn thương cho thị lực của bạn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
压›
盘›
缩›
视›
频›