Đọc nhanh: 可重写光盘 (khả trọng tả quang bàn). Ý nghĩa là: Đĩa CD-RW.
可重写光盘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Đĩa CD-RW
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 可重写光盘
- 他 很 重视 棋盘 里 的 卒
- Anh ấy rất coi trọng quân tốt trọng bàn cờ.
- DNA 检测 发现 了 可变 串联 重复 基因
- Tôi đã tìm thấy các lần lặp lại song song khác nhau trong thử nghiệm DNA.
- 他 重写 了 一遍 作业
- Anh làm lại bài tập.
- 他 采取 双重标准 自己 可以 有 外遇 女方 却 不行
- Anh ta áp dụng tiêu chuẩn hai mặt: anh ta có thể có mối quan hệ ngoại tình, nhưng phụ nữ thì không được.
- 他 可 又 闹 急 了 , 找著 一个 专门 重利 盘剥 的 老西儿 , 要 和 他 借钱
- Anh ta lại gấp gáp lắm rồi, tìm cả cái gã người Sơn Tây nổi tiếng chuyên môn vì lợi bóc lột kia để vay tiền.
- 万箭穿心 的 瞬间 , 温柔 重生 回 了 儿时 的 光景
- Khoảnh khắc vạn tiễn xuyên trái tim, sự dịu dàng được tái sinh trở lại trạng thái thời thơ ấu.
- 一个 高效 而 可 持续 发展 的 交通系统 的 创建 是 非常 重要 的
- Việc tạo ra một hệ thống giao thông hiệu quả và bền vững là rất quan trọng.
- 你 重复 写 了 两次 内华达州
- Bạn đã có Nevada hai lần.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
光›
写›
可›
盘›
重›