视频 shìpín
volume volume

Từ hán việt: 【thị tần】

Đọc nhanh: 视频 (thị tần). Ý nghĩa là: video; băng hình. Ví dụ : - 她上传了一个教学视频。 Cô ấy đã đăng một video dạy học.. - 视频播放有时会卡顿。 Video đôi khi bị gián đoạn khi phát.. - 请发送这个视频给我。 Hãy gửi video này cho tôi nhé.

Ý Nghĩa của "视频" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5

视频 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. video; băng hình

在电视或雷达中,由图像转换而成或可转换成图像的电信号的频率

Ví dụ:
  • volume volume

    - 上传 shàngchuán le 一个 yígè 教学 jiāoxué 视频 shìpín

    - Cô ấy đã đăng một video dạy học.

  • volume volume

    - 视频 shìpín 播放 bōfàng 有时 yǒushí 会卡顿 huìkǎdùn

    - Video đôi khi bị gián đoạn khi phát.

  • volume volume

    - qǐng 发送 fāsòng 这个 zhègè 视频 shìpín gěi

    - Hãy gửi video này cho tôi nhé.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 视频

  • volume volume

    - 亚伯拉罕 yàbólāhǎn · 林肯 línkěn wán 光环 guānghuán le 视频 shìpín 游戏 yóuxì

    - Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.

  • volume volume

    - 小猫 xiǎomāo de 视频 shìpín

    - Đó là một video về một con mèo con.

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài 视频 shìpín

    - Bọn họ đang quay video.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 编辑 biānjí 视频 shìpín

    - Tôi thích biên tập video.

  • volume volume

    - huā le 很多 hěnduō 时间 shíjiān 编辑 biānjí 视频 shìpín

    - Cô ấy đã dành nhiều thời gian để biên tập video.

  • volume volume

    - huì 参加 cānjiā 一些 yīxiē 视频 shìpín 交流 jiāoliú huò 社交 shèjiāo 媒体 méitǐ 会议 huìyì

    - Cô ấy đã tham dự vidcom và các hội nghị truyền thông xã hội khác

  • volume volume

    - 今年 jīnnián 全国 quánguó 卫视 wèishì 频道 píndào 播出 bōchū de 此类 cǐlèi 节目 jiémù 至少 zhìshǎo yǒu 十档 shídàng

    - Có ít nhất mười chương trình như vậy được phát sóng trên các kênh vệ tinh khác nhau trên toàn quốc trong năm nay.

  • volume volume

    - 技术 jìshù de 广播电视 guǎngbōdiànshì 台网 táiwǎng 管理 guǎnlǐ 频率 pínlǜ 规划 guīhuà 信息系统 xìnxīxìtǒng 研制 yánzhì

    - Phát triển hệ thống thông tin quy hoạch tần số và quản lý mạng lưới Đài phát thanh và truyền hình

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+4 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFBHU (戈火月竹山)
    • Bảng mã:U+89C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Hiệt 頁 (+7 nét)
    • Pinyin: Bīn , Pín
    • Âm hán việt: Tần
    • Nét bút:丨一丨一丨ノノ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YHMBO (卜竹一月人)
    • Bảng mã:U+9891
    • Tần suất sử dụng:Cao