光盘 guāngpán
volume volume

Từ hán việt: 【quang bàn】

Đọc nhanh: 光盘 (quang bàn). Ý nghĩa là: đĩa CD. Ví dụ : - 光盘已经被刮花了。 Đĩa CD đã bị trầy xước rồi.. - 我找不到那张光盘。 Tôi không tìm thấy đĩa CD đó.. - 请备份光盘上的文件。 Hãy sao lưu các tệp trên đĩa CD.

Ý Nghĩa của "光盘" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

光盘 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đĩa CD

由复合硬塑料制成的、用激光来记录和读取信息的圆形碟片。是一种新型信息载体,能储存大量信息。用于电子计算机、激光唱机、激光放像机等

Ví dụ:
  • volume volume

    - 光盘 guāngpán 已经 yǐjīng bèi 刮花 guāhuā le

    - Đĩa CD đã bị trầy xước rồi.

  • volume volume

    - zhǎo 不到 búdào 那张 nàzhāng 光盘 guāngpán

    - Tôi không tìm thấy đĩa CD đó.

  • volume volume

    - qǐng 备份 bèifèn 光盘 guāngpán shàng de 文件 wénjiàn

    - Hãy sao lưu các tệp trên đĩa CD.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光盘

  • volume volume

    - 脸盘 liǎnpán 红润 hóngrùn ér yǒu 光泽 guāngzé

    - gương mặt hồng hào rực rỡ.

  • volume volume

    - qǐng 备份 bèifèn 光盘 guāngpán shàng de 文件 wénjiàn

    - Hãy sao lưu các tệp trên đĩa CD.

  • volume volume

    - 一缕 yīlǚ 阳光 yángguāng 流泻 liúxiè 进来 jìnlái

    - một luồng ánh sáng chiếu vào.

  • volume volume

    - zhǎo 不到 búdào 那张 nàzhāng 光盘 guāngpán

    - Tôi không tìm thấy đĩa CD đó.

  • volume volume

    - 光盘 guāngpán yǒu 一个 yígè 活页夹 huóyèjiā 许多 xǔduō 文件 wénjiàn

    - Đĩa CD có một cái kẹp tài liệu và rất nhiều tài liệu.

  • volume volume

    - 文件 wénjiàn yǒu 一个 yígè 活页夹 huóyèjiā 一个 yígè 光盘 guāngpán

    - Tệp văn kiện có một cái kẹp tài liệu và một cái CD.

  • volume volume

    - 光盘 guāngpán 已经 yǐjīng bèi 刮花 guāhuā le

    - Đĩa CD đã bị trầy xước rồi.

  • volume volume

    - 一片 yīpiàn 丛林 cónglín 遮住 zhēzhù le 阳光 yángguāng

    - Một rừng cây che khuất ánh sáng mặt trời.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Nhân 儿 (+4 nét)
    • Pinyin: Guāng
    • Âm hán việt: Quang
    • Nét bút:丨丶ノ一ノフ
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:FMU (火一山)
    • Bảng mã:U+5149
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mẫn 皿 (+6 nét)
    • Pinyin: Pán
    • Âm hán việt: Bàn
    • Nét bút:ノノフ丶一丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HYBT (竹卜月廿)
    • Bảng mã:U+76D8
    • Tần suất sử dụng:Rất cao