视力 shìlì
volume volume

Từ hán việt: 【thị lực】

Đọc nhanh: 视力 (thị lực). Ý nghĩa là: thị lực; sức nhìn; mắt. Ví dụ : - 他的视力仍有点模糊不清。 Tầm nhìn của anh ấy vẫn còn hơi mờ.. - 裸眼视力。 thị lực của mắt trần.. - 光线不好, 看书容易损害视力。 Ánh sáng không đủ, xem sách dễ gây hại mắt.

Ý Nghĩa của "视力" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

视力 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thị lực; sức nhìn; mắt

在一定距离内眼睛辨别物体形象的能力

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 视力 shìlì réng 有点 yǒudiǎn 模糊不清 móhubùqīng

    - Tầm nhìn của anh ấy vẫn còn hơi mờ.

  • volume volume

    - 裸眼 luǒyǎn 视力 shìlì

    - thị lực của mắt trần.

  • volume volume

    - 光线 guāngxiàn 不好 bùhǎo 看书 kànshū 容易 róngyì 损害 sǔnhài 视力 shìlì

    - Ánh sáng không đủ, xem sách dễ gây hại mắt.

  • volume volume

    - 裸视 luǒshì 视力 shìlì

    - thị lực của mắt trần.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 视力

  • volume volume

    - 裸眼 luǒyǎn 视力 shìlì

    - thị lực của mắt trần.

  • volume volume

    - 光线 guāngxiàn 不好 bùhǎo 看书 kànshū 容易 róngyì 损害 sǔnhài 视力 shìlì

    - Ánh sáng không đủ, xem sách dễ gây hại mắt.

  • volume volume

    - 不要 búyào 卑视 bēishì 他人 tārén de 努力 nǔlì

    - Đừng coi thường sự nỗ lực của người khác.

  • volume volume

    - 不要 búyào 忽视 hūshì 口碑 kǒubēi de 力量 lìliàng

    - Đừng coi thường sức mạnh của bia miệng.

  • volume volume

    - 测一测 cèyīcè de 视力 shìlì

    - Cậu cần phải đo thị lực.

  • volume volume

    - de 视力 shìlì réng 有点 yǒudiǎn 模糊不清 móhubùqīng

    - Tầm nhìn của anh ấy vẫn còn hơi mờ.

  • volume volume

    - 不要 búyào 忽视 hūshì 团队 tuánduì de 努力 nǔlì

    - Đừng xem nhẹ nỗ lực của đội nhóm.

  • volume volume

    - zài 这样 zhèyàng ruò de 光线 guāngxiàn xià 看书 kànshū huì 损伤 sǔnshāng 视力 shìlì de

    - Đọc sách dưới ánh sáng yếu như vậy sẽ gây tổn thương cho thị lực của bạn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:2 nét
    • Bộ:Lực 力 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lực
    • Nét bút:フノ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:KS (大尸)
    • Bảng mã:U+529B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+4 nét)
    • Pinyin: Shì
    • Âm hán việt: Thị
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IFBHU (戈火月竹山)
    • Bảng mã:U+89C6
    • Tần suất sử dụng:Rất cao