Đọc nhanh: 视力表 (thị lực biểu). Ý nghĩa là: bảng đo thị lực; máy đo sức nhìn.
视力表 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bảng đo thị lực; máy đo sức nhìn
测验视力的图,图上印着几排符号或字母,各排大小不一,视力强弱以所能看清的符号或字母的大小来判定也叫目力表
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 视力表
- 不要 卑视 他人 的 努力
- Đừng coi thường sự nỗ lực của người khác.
- 他 鄙视 那些 不 努力 的 人
- Anh ấy khinh thường những người không nỗ lực.
- 不要 忽视 口碑 的 力量
- Đừng coi thường sức mạnh của bia miệng.
- 他 对 员工 的 努力 表示感谢
- Anh ấy cảm ơn nỗ lực của nhân viên.
- 他 的 视力 仍 有点 模糊不清
- Tầm nhìn của anh ấy vẫn còn hơi mờ.
- 他 演奏 钢琴 时 表现 出极强 的 感受力
- Anh ấy biểu đạt một cách rất mạnh mẽ cảm xúc khi chơi piano.
- 不要 忽视 团队 的 努力
- Đừng xem nhẹ nỗ lực của đội nhóm.
- 他 僈 视 他人 的 努力
- Anh ấy coi thường nỗ lực của người khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
力›
表›
视›