Đọc nhanh: 赤身裸体 (xích thân loã thể). Ý nghĩa là: trần như nhộng; trần truồng; thả dông, đầu không khăn, đít không khố.
赤身裸体 khi là Thành ngữ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. trần như nhộng; trần truồng; thả dông
裸露身体,一丝不挂
✪ 2. đầu không khăn, đít không khố
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 赤身裸体
- 不知 令堂 身体 如何 ?
- Không biết sức khỏe của mẹ ngài thế nào?
- 嫌犯 刚 从 水沟 中 裸体 现身
- Nghi phạm vừa mới trần truồng trồi lên khỏi cống.
- 他 想 参加 活动 , 抑 身体 不 允许
- Anh ấy muốn tham gia hoạt động, nhưng cơ thể không cho phép.
- 不仅 身体 好 , 而且 技术 好
- sức khoẻ tốt, cũng như kỹ thuật tốt.
- 男孩 赤裸 着 上身
- Chàng trai trần truồng đến thắt lưng.
- 七爷 每天 锻炼身体
- Ông Thất tập thể dục mỗi ngày.
- 一来 可以 锻炼身体
- Một là có thể rèn luyện thể chất.
- 他们 去 医疗 中心 检查 身体
- Họ đến trung tâm y tế để kiểm tra sức khỏe.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
体›
裸›
赤›
身›