Đọc nhanh: 楚楚不凡 (sở sở bất phàm). Ý nghĩa là: dáng vẻ thoát tục; bề ngoài thanh thoát.
楚楚不凡 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dáng vẻ thoát tục; bề ngoài thanh thoát
形容仪表脱俗
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 楚楚不凡
- 他 的 解释 你 清楚 不 清楚 ?
- Bạn có hiểu lời giải thích của anh ấy hay không?
- 他 解答 得 不 清楚
- Anh ấy giải đáp không rõ ràng.
- 不管 办成 与否 都 要 交代 清楚
- Dù có làm được hay không thì cũng phải giải thích rõ ràng.
- 他 醉 得 连话都 说不清楚 了
- Anh ấy say đến mức thậm chí không thể nói rõ ràng.
- 不能 怪 他 , 只怪 我 没 说 清楚
- Không thể trách anh ấy, chỉ trách tôi đã không nói rõ ràng.
- 唛 头 不 清楚 会 导致 混淆
- Tem mác không rõ ràng sẽ gây nhầm lẫn.
- 事情 已经 调查 清楚 , 你 用不着 再 替 他 打掩护 了
- sự việc đã điều tra rõ ràng, anh không thể nào bao che cho nó nữa đâu.
- 关于 他 的 过去 , 我 不 清楚
- Về quá khứ của anh ấy, tôi không rõ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
不›
凡›
楚›