衣衫褴褛 yīshān lánlǚ
volume volume

Từ hán việt: 【y sam lam lũ】

Đọc nhanh: 衣衫褴褛 (y sam lam lũ). Ý nghĩa là: áo quần rách rưới; áo quần tả tơi; áo rách tả tơi. Ví dụ : - 他是个衣衫褴褛的流浪者。 Anh ta là một người lang thang mặc áo quần rách rưới.

Ý Nghĩa của "衣衫褴褛" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

衣衫褴褛 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. áo quần rách rưới; áo quần tả tơi; áo rách tả tơi

衣服破烂

Ví dụ:
  • volume volume

    - shì 衣衫褴褛 yīshānlánlǚ de 流浪者 liúlàngzhě

    - Anh ta là một người lang thang mặc áo quần rách rưới.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衣衫褴褛

  • volume volume

    - zài de 衣柜 yīguì yǒu 一件 yījiàn 衬衫 chènshān

    - Có một chiếc áo trong tủ quần áo của tôi.

  • volume volume

    - 衣衫褴褛 yīshānlánlǚ

    - quần áo rách rưới.

  • volume volume

    - 衣衫 yīshān 不洁 bùjié

    - quần áo không sạch sẽ.

  • volume volume

    - 衣衫褴褛 yīshānlánlǚ

    - quần áo rách rưới.

  • volume volume

    - 龌龊 wòchuò 破烂 pòlàn de 衣衫 yīshān

    - quần áo bẩn thỉu rách rưới.

  • volume volume

    - 汗水 hànshuǐ 濡湿 rúshī le 衣衫 yīshān

    - Mồ hôi thấm ướt quần áo.

  • volume volume

    - shì 衣衫褴褛 yīshānlánlǚ de 流浪者 liúlàngzhě

    - Anh ta là một người lang thang mặc áo quần rách rưới.

  • volume volume

    - de 衣衫不整 yīshānbùzhěng 饭店 fàndiàn 不让 bùràng 进门 jìnmén

    - Bộ dạng quần áo của tôi nhếch nhác, khách sạn không cho tôi vào cửa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Y 衣 (+0 nét)
    • Pinyin: Yī , Yì
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一ノフノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:YHV (卜竹女)
    • Bảng mã:U+8863
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Y 衣 (+3 nét)
    • Pinyin: Shān
    • Âm hán việt: Sam
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶ノノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LHHH (中竹竹竹)
    • Bảng mã:U+886B
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:14 nét
    • Bộ:Y 衣 (+9 nét)
    • Pinyin: Lǚ , Lǔ
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丶ノ一丨ノ丶フノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LFDV (中火木女)
    • Bảng mã:U+891B
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Y 衣 (+10 nét)
    • Pinyin: Bǎo , Lán
    • Âm hán việt: Lam
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶丨丨ノ一丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LLIT (中中戈廿)
    • Bảng mã:U+8934
    • Tần suất sử dụng:Trung bình

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa