楚楚 chǔchǔ
volume volume

Từ hán việt: 【sở sở】

Đọc nhanh: 楚楚 (sở sở). Ý nghĩa là: sạch sẽ; gọn gàng; chỉnh tề; ngăn nắp; có trật tự; ngắn gọn, xôm. Ví dụ : - 衣冠楚楚。 khăn áo chỉnh tề.

Ý Nghĩa của "楚楚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

楚楚 khi là Tính từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. sạch sẽ; gọn gàng; chỉnh tề; ngăn nắp; có trật tự; ngắn gọn

鲜明;整洁

Ví dụ:
  • volume volume

    - 衣冠楚楚 yìguānchǔchǔ

    - khăn áo chỉnh tề.

✪ 2. xôm

华丽的装束

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 楚楚

  • volume volume

    - 二尖瓣 èrjiānbàn 看不清楚 kànbùqīngchu

    - Tôi không thể hình dung được van hai lá.

  • volume volume

    - 项羽 xiàngyǔ 自称 zìchēng 西 楚霸王 chǔbàwáng

    - Hạng Vũ tự xưng là Tây Sở Bá Vương.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 衣冠楚楚 yìguānchǔchǔ

    - Anh ấy luôn ăn mặc chỉnh tề.

  • volume volume

    - 听话 tīnghuà 听得 tīngdé hěn 清楚 qīngchu

    - Anh ấy nghe rất rõ ràng.

  • volume volume

    - duì 产品 chǎnpǐn 流程 liúchéng 清楚 qīngchu

    - Anh ấy không hiểu rõ về quy trình sản phẩm

  • volume volume

    - 心里 xīnli 照得 zhàodé hěn 清楚 qīngchu

    - Trong lòng anh ấy hiểu rất rõ.

  • volume volume

    - 休想 xiūxiǎng piàn de 底细 dǐxì 一清二楚 yìqīngèrchǔ

    - Anh ấy muốn lừa tôi, tôi bắt anh ấy kể lại tường tận rõ ràng sự tình.

  • volume volume

    - 努力 nǔlì xiě 清楚 qīngchu 事件 shìjiàn de 经过 jīngguò

    - Anh ta cố gắng mô tả rõ chuyện gì đã xảy ra.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+9 nét)
    • Pinyin: Chǔ
    • Âm hán việt: Sở
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨ノ丶フ丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DDNYO (木木弓卜人)
    • Bảng mã:U+695A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao