Đọc nhanh: 蓬头垢面 (bồng đầu cấu diện). Ý nghĩa là: rối bù; bẩn thỉu (tóc tai, mặt mũi).
蓬头垢面 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rối bù; bẩn thỉu (tóc tai, mặt mũi)
形容头发很乱,脸上很脏的样子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓬头垢面
- 头号 面粉
- bột mì loại tốt nhất
- 他 不 爱 出头露面
- anh ấy không thích xuất hiện trước công chúng.
- 乌龟 的 头 老缩 在 里面
- Con rùa cứ rụt đầu vào trong mai.
- 蓬头垢面
- đầu tóc bù xù mặt mũi bẩn thỉu
- 枕头 在 床 的 上面
- Gối ở trên giường.
- 因为 街 对面 提款机 的 摄像头
- Bởi vì một cây ATM bên kia đường
- 不要 轻易 抛头露面
- Đừng dễ dàng công khai trước mặt mọi người.
- 头发 蓬蓬 很 可爱
- Tóc xù xù rất đáng yêu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
垢›
头›
蓬›
面›