Đọc nhanh: 冠冕堂皇 (quan miện đường hoàng). Ý nghĩa là: đường hoàng; đường đường chính chính; quang minh chính đại.
冠冕堂皇 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường hoàng; đường đường chính chính; quang minh chính đại
形容表面上庄严或正大的样子
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冠冕堂皇
- 富丽堂皇
- lộng lẫy đường hoàng
- 富丽堂皇
- to đẹp đàng hoàng
- 不知 令堂 身体 如何 ?
- Không biết sức khỏe của mẹ ngài thế nào?
- 宝石 点缀着 皇冠
- Ngọc thạch tô điểm dây chuyền.
- 她 能 把 发箍 变成 真正 的 皇冠
- Cô ấy có thể biến chiếc băng đô đó thành một chiếc vương miện thật không?
- 他 是 凭着 一张 伪造 的 出入证 堂而皇之 进来 的
- anh ấy đưa ra thẻ ra vào nguỵ tạo công khai đi vào.
- 尽说些 冠冕 话 有 什么 用
- nói những lời tốt đẹp đó để làm gì?
- 戴 着 的 皇冠 是 王权 的 象征
- Chiếc vương miện đang đeo là biểu tượng quyền lực của vua.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
冕›
冠›
堂›
皇›