冠冕堂皇 guānmiǎntánghuáng
volume volume

Từ hán việt: 【quan miện đường hoàng】

Đọc nhanh: 冠冕堂皇 (quan miện đường hoàng). Ý nghĩa là: đường hoàng; đường đường chính chính; quang minh chính đại.

Ý Nghĩa của "冠冕堂皇" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

冠冕堂皇 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đường hoàng; đường đường chính chính; quang minh chính đại

形容表面上庄严或正大的样子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 冠冕堂皇

  • volume volume

    - 富丽堂皇 fùlìtánghuáng

    - lộng lẫy đường hoàng

  • volume volume

    - 富丽堂皇 fùlìtánghuáng

    - to đẹp đàng hoàng

  • volume volume

    - 不知 bùzhī 令堂 lìngtáng 身体 shēntǐ 如何 rúhé

    - Không biết sức khỏe của mẹ ngài thế nào?

  • volume volume

    - 宝石 bǎoshí 点缀着 diǎnzhuìzhe 皇冠 huángguān

    - Ngọc thạch tô điểm dây chuyền.

  • volume volume

    - néng 发箍 fàgū 变成 biànchéng 真正 zhēnzhèng de 皇冠 huángguān

    - Cô ấy có thể biến chiếc băng đô đó thành một chiếc vương miện thật không?

  • volume volume

    - shì 凭着 píngzhe 一张 yīzhāng 伪造 wěizào de 出入证 chūrùzhèng 堂而皇之 tángérhuángzhī 进来 jìnlái de

    - anh ấy đưa ra thẻ ra vào nguỵ tạo công khai đi vào.

  • volume volume

    - 尽说些 jǐnshuōxiē 冠冕 guānmiǎn huà yǒu 什么 shénme yòng

    - nói những lời tốt đẹp đó để làm gì?

  • volume volume

    - dài zhe de 皇冠 huángguān shì 王权 wángquán de 象征 xiàngzhēng

    - Chiếc vương miện đang đeo là biểu tượng quyền lực của vua.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Quynh 冂 (+9 nét)
    • Pinyin: Miǎn
    • Âm hán việt: Miện
    • Nét bút:丨フ一一ノフ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ANAU (日弓日山)
    • Bảng mã:U+5195
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mịch 冖 (+7 nét)
    • Pinyin: Guān , Guàn
    • Âm hán việt: Quan , Quán
    • Nét bút:丶フ一一ノフ一丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMUI (月一山戈)
    • Bảng mã:U+51A0
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+8 nét)
    • Pinyin: Táng
    • Âm hán việt: Đàng , Đường
    • Nét bút:丨丶ノ丶フ丨フ一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:FBRG (火月口土)
    • Bảng mã:U+5802
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bạch 白 (+4 nét)
    • Pinyin: Huáng , Wǎng
    • Âm hán việt: Hoàng
    • Nét bút:ノ丨フ一一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:HAMG (竹日一土)
    • Bảng mã:U+7687
    • Tần suất sử dụng:Rất cao