volume volume

Từ hán việt: 【hộc.cốc】

Đọc nhanh: (hộc.cốc). Ý nghĩa là: bia; bia bắn tên. Ví dụ : - 中鹄 trúng bia

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bia; bia bắn tên

射箭的目标;箭靶子

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhōng

    - trúng bia

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 鸿鹄之志 hónggǔzhīzhì

    - chí cao

  • volume volume

    - 鸿鹄 hónggǔ 高翔 gāoxiáng

    - bay cao bay xa

  • volume volume

    - 瞻望 zhānwàng 鹄立 gǔlì

    - giương mắt nhìn

  • volume volume

    - zhōng

    - trúng bia

  • volume volume

    - 三发 sānfā 连中 liánzhòng de

    - ba phát đều trúng đích

  • Xem thêm 0 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:điểu 鳥 (+7 nét)
    • Pinyin: Gǔ , Hú
    • Âm hán việt: Cốc , Hộc
    • Nét bút:ノ一丨一丨フ一ノフ丶フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HRPYM (竹口心卜一)
    • Bảng mã:U+9E44
    • Tần suất sử dụng:Trung bình