Danh từ
鹄 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bia; bia bắn tên
射箭的目标;箭靶子
Ví dụ:
-
-
中
鹄
- trúng bia
-
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鹄
-
-
鸿鹄之志
- chí cao
-
-
鸿鹄
高翔
- bay cao bay xa
-
-
瞻望
鹄立
- giương mắt nhìn
-
-
中
鹄
- trúng bia
-
-
三发
连中
鹄
的
- ba phát đều trúng đích
-
Xem thêm 0 ví dụ ⊳