诱惑 yòuhuò
volume volume

Từ hán việt: 【dụ hoặc】

Đọc nhanh: 诱惑 (dụ hoặc). Ý nghĩa là: mê hoặc; quyến rũ; lường gạt; cám dỗ; dụ hoặc, hấp dẫn; thu hút; lôi cuốn, sự mê hoặc; sự cám dỗ. Ví dụ : - 她的美貌诱惑了很多人。 Vẻ đẹp của cô đã quyến rũ nhiều người.. - 她的笑容总是能诱惑人。 Nụ cười của cô luôn quyến rũ.. - 她被美食诱惑。 Cô ấy bị mê hoặc bởi đồ ăn ngon.

Ý Nghĩa của "诱惑" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 5-6

诱惑 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. mê hoặc; quyến rũ; lường gạt; cám dỗ; dụ hoặc

使用手段,使人认识模糊而做坏事

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 美貌 měimào 诱惑 yòuhuò le 很多 hěnduō rén

    - Vẻ đẹp của cô đã quyến rũ nhiều người.

  • volume volume

    - de 笑容 xiàoróng 总是 zǒngshì néng 诱惑 yòuhuò rén

    - Nụ cười của cô luôn quyến rũ.

  • volume volume

    - bèi 美食 měishí 诱惑 yòuhuò

    - Cô ấy bị mê hoặc bởi đồ ăn ngon.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. hấp dẫn; thu hút; lôi cuốn

吸引;招引

Ví dụ:
  • volume volume

    - 窗外 chuāngwài shì 一片 yīpiàn 诱惑 yòuhuò rén de 景色 jǐngsè

    - Cảnh sắc ngoài cửa sổ cuốn hút mọi người.

  • volume volume

    - 广告 guǎnggào 诱惑 yòuhuò 人们 rénmen 购买 gòumǎi 产品 chǎnpǐn

    - Quảng cáo thu hút mọi người mua sản phẩm.

诱惑 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. sự mê hoặc; sự cám dỗ

表示某些人,事物的吸引力

Ví dụ:
  • volume volume

    - 美食 měishí de 诱惑 yòuhuò ràng 无法 wúfǎ 拒绝 jùjué

    - Sự cám dỗ của món ăn ngon làm anh ấy không thể từ chối.

  • volume volume

    - 抵挡 dǐdǎng zhù le 金钱 jīnqián de 诱惑 yòuhuò

    - Anh ấy chống lại được sự cám dỗ của tiền bạc.

  • volume volume

    - 无法 wúfǎ 抗拒 kàngjù 购物 gòuwù de 诱惑 yòuhuò

    - Anh ấy không thể cưỡng lại sự cám dỗ của việc mua sắm.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 诱惑

✪ 1. A + 被 + B + 诱惑

A bị B mê hoặc/ quyến rũ/ cám dỗ

Ví dụ:
  • volume

    - bèi 美丽 měilì de 风景 fēngjǐng suǒ 诱惑 yòuhuò

    - Anh ấy bị quyến rũ bởi cảnh đẹp

  • volume

    - bèi 金钱 jīnqián 诱惑 yòuhuò

    - Anh ta bị tiền cám dỗ.

  • volume

    - 小孩 xiǎohái bèi 糖果 tángguǒ 诱惑 yòuhuò

    - Trẻ bị kẹo mê hoặc.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

✪ 2. Danh từ/ Động từ + 的 + 诱惑

"诱惑" vai trò trung tâm ngữ

Ví dụ:
  • volume

    - 贪婪 tānlán de 诱惑 yòuhuò ràng 失去 shīqù le 理智 lǐzhì

    - Sự cám dỗ của lòng tham đã khiến anh ấy mất lý trí.

  • volume

    - 许多 xǔduō rén 难以 nányǐ 抵御 dǐyù 权力 quánlì de 诱惑 yòuhuò

    - Nhiều người khó lòng chống lại sự cám dỗ của quyền lực.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诱惑

  • volume volume

    - bèi 金钱 jīnqián 诱惑 yòuhuò

    - Anh ta bị tiền cám dỗ.

  • volume volume

    - 广告 guǎnggào 诱惑 yòuhuò 人们 rénmen 购买 gòumǎi 产品 chǎnpǐn

    - Quảng cáo thu hút mọi người mua sản phẩm.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 必须 bìxū 抵挡 dǐdǎng zhù 诱惑 yòuhuò

    - Chúng ta phải chống lại cám dỗ.

  • volume volume

    - 无法 wúfǎ 抗拒 kàngjù 购物 gòuwù de 诱惑 yòuhuò

    - Anh ấy không thể cưỡng lại sự cám dỗ của việc mua sắm.

  • volume volume

    - 抵挡 dǐdǎng zhù le 金钱 jīnqián de 诱惑 yòuhuò

    - Anh ấy chống lại được sự cám dỗ của tiền bạc.

  • volume volume

    - bèi 美食 měishí 诱惑 yòuhuò

    - Cô ấy bị mê hoặc bởi đồ ăn ngon.

  • volume volume

    - bèi 美丽 měilì de 风景 fēngjǐng suǒ 诱惑 yòuhuò

    - Anh ấy bị quyến rũ bởi cảnh đẹp

  • volume volume

    - 美食 měishí de 诱惑 yòuhuò ràng 无法 wúfǎ 拒绝 jùjué

    - Sự cám dỗ của món ăn ngon làm anh ấy không thể từ chối.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+8 nét)
    • Pinyin: Huò
    • Âm hán việt: Hoặc
    • Nét bút:一丨フ一一フノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IMP (戈一心)
    • Bảng mã:U+60D1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Yòu
    • Âm hán việt: Dụ
    • Nét bút:丶フノ一丨ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVHDS (戈女竹木尸)
    • Bảng mã:U+8BF1
    • Tần suất sử dụng:Cao