利诱 lìyòu
volume volume

Từ hán việt: 【lợi dụ】

Đọc nhanh: 利诱 (lợi dụ). Ý nghĩa là: dụ dỗ; cám dỗ; quyến rũ; dử thính. Ví dụ : - 威逼利诱。 đe doạ dụ dỗ.

Ý Nghĩa của "利诱" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

利诱 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dụ dỗ; cám dỗ; quyến rũ; dử thính

用利益引诱

Ví dụ:
  • volume volume

    - 威逼利诱 wēibīlìyòu

    - đe doạ dụ dỗ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 利诱

  • volume volume

    - 威迫 wēipò 利诱 lìyòu

    - cưỡng bức dụ dỗ

  • volume volume

    - 威逼利诱 wēibīlìyòu

    - đe doạ dụ dỗ; cưỡng bức dụ dỗ

  • volume volume

    - 威逼利诱 wēibīlìyòu

    - đe doạ dụ dỗ.

  • volume volume

    - 上缴利润 shàngjiǎolìrùn

    - nộp lợi nhuận lên trên.

  • volume volume

    - 一张 yīzhāng 利嘴 lìzuǐ

    - mồm miệng ăn nói sắc sảo.

  • volume volume

    - 万事亨通 wànshìhēngtōng ( 一切 yīqiè 事情 shìqing dōu hěn 顺利 shùnlì )

    - mọi việc đều trôi chảy

  • volume volume

    - 威胁利诱 wēixiélìyòu 无所不至 wúsuǒbùzhì

    - uy hiếp, dụ dỗ không từ bất cứ việc gì.

  • volume volume

    - 不准 bùzhǔn zài 车上 chēshàng chī 意大利 yìdàlì miàn

    - Một nơi để ăn spaghetti.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:đao 刀 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lợi
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HDLN (竹木中弓)
    • Bảng mã:U+5229
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+7 nét)
    • Pinyin: Yòu
    • Âm hán việt: Dụ
    • Nét bút:丶フノ一丨ノ丶フノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVHDS (戈女竹木尸)
    • Bảng mã:U+8BF1
    • Tần suất sử dụng:Cao