虚拟 xūnǐ
volume volume

Từ hán việt: 【hư nghĩ】

Đọc nhanh: 虚拟 (hư nghĩ). Ý nghĩa là: ảo; hư cấu, hư cấu; giả lập. Ví dụ : - 这个故事是虚拟的。 Câu chuyện này là hư cấu.. - 虚拟人物。 Nhân vật hư cấu.. - 虚拟货币。 Tiền ảo.

Ý Nghĩa của "虚拟" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 7-9 TOCFL 5-6

虚拟 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ảo; hư cấu

不符合或不一定符合事实的;假设的

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这个 zhègè 故事 gùshì shì 虚拟 xūnǐ de

    - Câu chuyện này là hư cấu.

  • volume volume

    - 虚拟 xūnǐ 人物 rénwù

    - Nhân vật hư cấu.

  • volume volume

    - 虚拟 xūnǐ 货币 huòbì

    - Tiền ảo.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

虚拟 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hư cấu; giả lập

虚构

Ví dụ:
  • volume volume

    - 那篇 nàpiān 小说 xiǎoshuō de 故事情节 gùshìqingjié 有的是 yǒudeshì 作者 zuòzhě 虚拟 xūnǐ de

    - Một vài tình tiết câu chuyện trong quyển tiểu thuyết đó do tác giả hư cấu.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虚拟

  • volume volume

    - 虚拟 xūnǐ 货币 huòbì

    - Tiền ảo.

  • volume volume

    - 格林 gélín 德尔 déěr 需要 xūyào 虚拟实境 xūnǐshíjìng 系统 xìtǒng ma

    - Greendale có cần một hệ thống thực tế ảo không?

  • volume volume

    - 虚拟 xūnǐ 人物 rénwù

    - Nhân vật hư cấu.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 今年 jīnnián 结婚 jiéhūn

    - Họ dự định kết hôn trong năm nay.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 故事 gùshì shì 虚拟 xūnǐ de

    - Câu chuyện này là hư cấu.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 飞行 fēixíng 模拟游戏 mónǐyóuxì

    - Anh ấy thích chơi game mô phỏng bay.

  • volume volume

    - 清楚 qīngchu 虚拟实境 xūnǐshíjìng 系统 xìtǒng 有多逊 yǒuduōxùn

    - Bạn biết thực tế ảo khập khiễng như thế nào.

  • volume volume

    - 那篇 nàpiān 小说 xiǎoshuō de 故事情节 gùshìqingjié 有的是 yǒudeshì 作者 zuòzhě 虚拟 xūnǐ de

    - Một vài tình tiết câu chuyện trong quyển tiểu thuyết đó do tác giả hư cấu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghĩ
    • Nét bút:一丨一フ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QVIO (手女戈人)
    • Bảng mã:U+62DF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Hô 虍 (+5 nét)
    • Pinyin: Qū , Xū
    • Âm hán việt: , Khư
    • Nét bút:丨一フノ一フ丨丨丶ノ一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YPTC (卜心廿金)
    • Bảng mã:U+865A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao