Đọc nhanh: 虚拟 (hư nghĩ). Ý nghĩa là: ảo; hư cấu, hư cấu; giả lập. Ví dụ : - 这个故事是虚拟的。 Câu chuyện này là hư cấu.. - 虚拟人物。 Nhân vật hư cấu.. - 虚拟货币。 Tiền ảo.
虚拟 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ảo; hư cấu
不符合或不一定符合事实的;假设的
- 这个 故事 是 虚拟 的
- Câu chuyện này là hư cấu.
- 虚拟 人物
- Nhân vật hư cấu.
- 虚拟 货币
- Tiền ảo.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
虚拟 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hư cấu; giả lập
虚构
- 那篇 小说 里 的 故事情节 , 有的是 作者 虚拟 的
- Một vài tình tiết câu chuyện trong quyển tiểu thuyết đó do tác giả hư cấu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虚拟
- 虚拟 货币
- Tiền ảo.
- 格林 德尔 需要 虚拟实境 系统 吗
- Greendale có cần một hệ thống thực tế ảo không?
- 虚拟 人物
- Nhân vật hư cấu.
- 他们 拟 今年 结婚
- Họ dự định kết hôn trong năm nay.
- 这个 故事 是 虚拟 的
- Câu chuyện này là hư cấu.
- 他 喜欢 飞行 模拟游戏
- Anh ấy thích chơi game mô phỏng bay.
- 你 也 清楚 虚拟实境 系统 有多逊
- Bạn biết thực tế ảo khập khiễng như thế nào.
- 那篇 小说 里 的 故事情节 , 有的是 作者 虚拟 的
- Một vài tình tiết câu chuyện trong quyển tiểu thuyết đó do tác giả hư cấu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拟›
虚›