Đọc nhanh: 虚拟连接 (hư nghĩ liên tiếp). Ý nghĩa là: kết nối ảo.
虚拟连接 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kết nối ảo
virtual connection
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虚拟连接
- 叶柄 连接 着 叶片 和 茎
- Cuống lá nối liền lá và thân cây.
- 你 也 清楚 虚拟实境 系统 有多逊
- Bạn biết thực tế ảo khập khiễng như thế nào.
- 乡长 接到 通知 , 连夜 赶 进城
- Xã trưởng nhận được thông báo, suốt đêm hôm ấy vội vã vào thành.
- 他 对 批评 虚心接受
- Anh ấy khiêm tốn nhận phê bình.
- 他 虚心接受 了 老师 的 批评
- Anh khiêm tốn chấp nhận lời phê bình của giáo viên.
- 她 接连 发了 两封 邮件
- Cô ấy gửi liên tiếp hai email.
- 使用 合适 的 光学 卡口 可 与 任何 内窥镜 连接
- Thâu kính quang học phù hợp có thể kết nối với bất kỳ đầu nối nội soi nào.
- 他们 接连 几天 加班
- Họ tăng ca liên tiếp mấy ngày.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拟›
接›
虚›
连›