Đọc nhanh: 虚拟机 (hư nghĩ cơ). Ý nghĩa là: máy ảo.
虚拟机 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy ảo
virtual machine
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虚拟机
- 虚拟 货币
- Tiền ảo.
- 格林 德尔 需要 虚拟实境 系统 吗
- Greendale có cần một hệ thống thực tế ảo không?
- 虚拟 人物
- Nhân vật hư cấu.
- 这个 故事 是 虚拟 的
- Câu chuyện này là hư cấu.
- 机器人 能 拟人 的 动作
- Robot có thể mô phỏng động tác của con người.
- 你 也 清楚 虚拟实境 系统 有多逊
- Bạn biết thực tế ảo khập khiễng như thế nào.
- 这部 影片 拟 于 九月 开镜 , 年底 停机
- Bộ phim này định tháng 9 bấm máy, cuối năm thì kết thúc.
- 那篇 小说 里 的 故事情节 , 有的是 作者 虚拟 的
- Một vài tình tiết câu chuyện trong quyển tiểu thuyết đó do tác giả hư cấu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
拟›
机›
虚›